- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
Ứng dụng sản phẩm
Tất cả thiết bị đều có quy trình vận hành liên tục, độ tự động hóa cao, sản lượng lớn, và có mức đầu tư một lần thấp, tiêu thụ năng lượng thấp, chiếm diện tích nhỏ, dễ sử dụng và bảo trì, chất lượng sản phẩm tốt, lợi nhuận cao, v.v. Toàn bộ dây chuyền sản xuất bao gồm các công đoạn: làm sạch, lột vỏ, cắt lát (bài), rửa, luộc, xả, thoát nước, chiên, tách dầu, tẩm gia vị, đóng gói, v.v. Sử dụng thiết bị YangPai lớn, có thể cung cấp công thức miễn phí và hướng dẫn kỹ thuật, đảm bảo rằng bạn chiên ra được những miếng khoai tây chất lượng cao. Nếu cần dây chuyền đông lạnh, thêm một máy đông lạnh nhanh.
Toàn bộ dây chuyền lắp ráp bao gồm các quy trình như làm sạch, lột vỏ, cắt lát (cắt sợi), rửa, luộc sơ, xả, khử nước, chiên, loại dầu, tẩm gia vị, đóng gói và các quy trình khác.
1.1 Mục đích Máy này thích hợp để cắt hoặc thái lát khoai tây cứng. Đây là thiết bị xử lý lý tưởng cho việc sản xuất rau tươi và rau sấy khô trong ngành công nghiệp chế biến rau củ. Nó cũng là máy lý tưởng để chế biến khoai tây chiên trong ngành công nghiệp thực phẩm nhanh. 1.2 Đặc điểm Máy sử dụng rãnh dẫn liệu trên đĩa quay để cấp liệu; sử dụng dao nhỏ phân bố nghiêng và lưỡi dao cong nghiêng để cắt. Máy có đặc điểm chất lượng cắt tốt, hiệu suất cắt rau cao, thao tác thuận tiện và tiêu thụ năng lượng thấp. Tất cả các bộ phận tiếp xúc với rau đều được làm từ hợp kim nhôm và thép không gỉ, đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh của máy móc chế biến thực phẩm. 2.1 Cấu trúc chính Chủ yếu bao gồm khung, vỏ, đĩa quay, dao cắt, phần truyền động, nắp xả, v.v. 2.2 Nguyên lý hoạt động Khi hoạt động, nguyên liệu khoai tây được đưa vào phễu, và nguyên liệu được làm xoay bởi rãnh ngược trên đĩa quay để làm cho nguyên liệu di chuyển dọc theo thành hộp. Dao cắt được lắp đặt trên thành hộp sẽ cắt rau thành sợi. Mái che đưa ra ngoài. 3 Thông số kỹ thuật a) Khả năng sản xuất: 1000kg/giờ (tính theo 10mm) b) Quy cách cắt: 5mm, 8mm, 10mm. (Mỗi máy được cấu hình theo một quy cách, nếu người dùng cần, họ có thể mua các loại dao, đệm, núm vặn theo các quy cách khác)

Mô hình |
HL-QTJ-1000 |
Tốc độ quay |
178v/p |
Công suất động cơ |
1.1kw-4 hoặc 0.75kw-4 |
Điện áp định số |
220v~ hoặc 380v~ 3~ 50Hz |
Chất chống nước |
IPX1 |
Kích thước |
780*700*1000mm |
Trọng lượng máy: |
120kg |










